Có 4 kết quả:

忿懑 fèn mèn ㄈㄣˋ ㄇㄣˋ忿懣 fèn mèn ㄈㄣˋ ㄇㄣˋ愤懑 fèn mèn ㄈㄣˋ ㄇㄣˋ憤懣 fèn mèn ㄈㄣˋ ㄇㄣˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) indignant
(2) furious

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) indignant
(2) furious

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) depressed
(2) resentful
(3) discontented
(4) indignant
(5) perturbed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) depressed
(2) resentful
(3) discontented
(4) indignant
(5) perturbed

Bình luận 0